Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 22-10-2024 - Cập nhật lúc 18:58 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 22-10-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 18:58 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 8 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 22-10-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 19,023 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 19,494 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,798 18,988 19,597
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,914 19,038 19,612
SeABank (SeABank) 19,023 19,023 19,723
VPBank (VPBank) 19,013 19,063 19,641
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,980 19,030 19,677
SaiGon (SCB) 18,770 18,840 19,590
Sacombank (Sacombank) 18,910 19,040 19,761
Agribank (Agribank) 18,873 18,949 19,494

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,502
EUR 26,087 27,518
GBP 31,260 32,589
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.97 3,314.10
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,569.67 18,316
RUB 0.00 267.47
Cập nhật lúc 18:58 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021